Thực đơn 1000 Kcal/ngày

BỮA SÁNG : 100 KAL
1 LY NƯỚC LỌC
1 LY DINH DƯỠNG 90 CALO
1 MIẾNG TÁO : 10 CALO
BỮA TRƯA: 400 CALO
1.Cơm trắng: Khoảng 100g.
Carbohydrate: Cơm trắng là nguồn cung cấp carbohydrate chính. 100g cơm chứa khoảng 28g carbohydrate, tương đương khoảng 50g carbohydrate trong 180g cơm.
2.Cá trắm kho thịt: Khoảng 150g.
Protein: Cá trắm cung cấp khoảng 20g protein trong 100g. Với khoảng 150g cá trắm, bạn sẽ nhận được khoảng 30g protein.
Chất béo: Cá trắm có khoảng 5g chất béo trong 100g, tương đương 7.5g chất béo cho 150g cá.
Carbohydrate: Cá trắm kho không chứa nhiều carbohydrate, chủ yếu là từ nước sốt cà chua, khoảng 5g carbohydrate.
3.Rau dền luộc: Khoảng 100g
Carbohydrate: Rau dền luộc cung cấp khoảng 7g carbohydrate trong mỗi 100g. Với khoảng 100g rau dền, bạn sẽ nhận được khoảng 7g carbohydrate.
Protein: Rau dền cung cấp khoảng 2g protein trong mỗi 100g. Với 100g rau dền, bạn sẽ nhận được khoảng 2g protein.
Chất béo: Rau dền luộc không chứa chất béo đáng kể, khoảng 0.5g chất béo trong 100g rau dền.
*Tổng kết phân bổ đa lượng:
Carbohydrate: Khoảng 50g (200 calo) từ cơm và rau dền.
Protein: Khoảng 30g (120 calo) từ cá trắm và rau dền.
Chất béo: Khoảng 8.9g (80 calo) từ cá trắm và rau dền.
=> Bữa ăn 400 calo với tỷ lệ dinh dưỡng 50% carbohydrate, 30% protein và 20% chất béo
BỮA 16H: BỮA ĂN CHO TẾ BÀO 100 CALO
1 LY NƯỚC LỌC
1 LY DINH DƯỠNG 90 CALO
2-3 HẠT ÓC : 10 CALO
BỮA TỐI: 400 CALO
-
Cơm trắng:
-
1 chén cơm trắng nấu chín (khoảng 158g) chứa:
-
205 calo
-
45g carbohydrate
-
4g protein
-
0g chất béo
-
-
-
Trứng luộc:
-
1 quả trứng luộc lớn chứa:
-
70 calo
-
1g carbohydrate
-
6g protein
-
5g chất béo
-
-
-
Tôm hấp (khoảng 100g tôm):
-
100g tôm hấp chứa:
-
99 calo
-
0g carbohydrate
-
24g protein
-
1g chất béo
-
-
-
Lạc rang (một nắm nhỏ, khoảng 15g):
-
15g lạc rang chứa:
-
90 calo
-
4g carbohydrate
-
4g protein
-
8g chất béo
-
-
Bữa ăn 400 calo với tỷ lệ dinh dưỡng cân bằng là 50% carbohydrate, 30% protein và 20% chất béo
Bảng tính nhu cầu calo hàng ngày:
Bảng tính BMI và cân nặng lý tưởng